Có 2 kết quả:

基底动脉 jī dǐ dòng mài ㄐㄧ ㄉㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ基底動脈 jī dǐ dòng mài ㄐㄧ ㄉㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

basilar artery (central artery of the brain)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

basilar artery (central artery of the brain)

Bình luận 0